M. Klose
23
4
5

Miroslav Klose

ST 103

11

Danh tiếng: Siêu Sao
European Best Stars

Ngày sinh: 09/06/1978

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 20 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
74

RB
75

CB
74

LB
75

LWB
77

RWB
77

CDM
76

LM
93

CM
87

RM
93

CAM
94

CF
97

LW
95

RW
95

ST
100

Tốc độ
99
Sút
104
Chuyền bóng
87
Rê bóng
98
Phòng thủ
61
Thể chất
99
Tốc độ 98
Tăng tốc 102
Dứt điểm 111
Lực sút 100
Sút xa 94
Chọn vị trí 109
Vô lê 98
Penalty 103
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 86
Chuyền dài 83
Đá phạt 85
Sút xoáy 96
Rê bóng 95
Giữ bóng 103
Khéo léo 102
Thăng bằng 104
Phản ứng 101
Kèm người 48
Lấy bóng 54
Cắt bóng 70
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 101
Thể lực 94
Quyết đoán 101
Nhảy 112
Bình tĩnh 106
TM đổ người 23
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 14
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 2800
Sức mạnh 101
Tăng tốc 102
Tốc độ 102
Rê bóng 101
Giữ bóng 103
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 111
Lực sút 100
Đánh đầu 111
Sút xa 94
Vô lê 98
Chọn vị trí 109
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của M. Klose

Sự nghiệp CLB
2011 - 2016: Lazio
2007 - 2011: Bayern München
2004 - 2007: Werder Bremen
2000 - 2004: 1. FC Kaiserslautern
1999 - 2000: 1. FC Kaiserslautern II
1998 - 1999: FC 08 Homburg