M. Klose
41
4
5

Miroslav Klose

ST 121

11

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 09/06/1978

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 84kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
94

RB
95

CB
94

LB
95

LWB
97

RWB
97

CDM
96

LM
112

CM
107

RM
112

CAM
113

CF
116

LW
113

RW
113

ST
118

Tốc độ
121
Sút
121
Chuyền bóng
107
Rê bóng
116
Phòng thủ
82
Thể chất
119
Tốc độ 122
Tăng tốc 121
Dứt điểm 127
Lực sút 123
Sút xa 103
Chọn vị trí 127
Vô lê 126
Penalty 120
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 100
Chuyền dài 98
Đá phạt 96
Sút xoáy 118
Rê bóng 113
Giữ bóng 120
Khéo léo 118
Thăng bằng 123
Phản ứng 120
Kèm người 75
Lấy bóng 83
Cắt bóng 78
Đánh đầu 127
Xoạc bóng 70
Sức mạnh 118
Thể lực 120
Quyết đoán 121
Nhảy 128
Bình tĩnh 127
TM đổ người 37
TM bắt bóng 36
TM phát bóng 35
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 34
Chỉ số tổng: 3426
Sức mạnh 118
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Rê bóng 119
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 127
Lực sút 123
Đánh đầu 127
Sút xa 103
Vô lê 126
Chọn vị trí 127
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của M. Klose

Sự nghiệp CLB
2011 - 2016: Lazio
2007 - 2011: Bayern München
2004 - 2007: Werder Bremen
2000 - 2004: 1. FC Kaiserslautern
1999 - 2000: 1. FC Kaiserslautern II
1998 - 1999: FC 08 Homburg