M. Klose
24
4
5

Miroslav Klose

ST 105

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 09/06/1978

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 84kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 48 - Lẻ 08

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
71

RB
72

CB
71

LB
72

LWB
75

RWB
75

CDM
76

LM
96

CM
91

RM
96

CAM
98

CF
100

LW
97

RW
97

ST
102

Tốc độ
102
Sút
105
Chuyền bóng
92
Rê bóng
100
Phòng thủ
54
Thể chất
102
Tốc độ 104
Tăng tốc 101
Dứt điểm 110
Lực sút 106
Sút xa 95
Chọn vị trí 112
Vô lê 107
Penalty 106
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 80
Chuyền dài 90
Đá phạt 76
Sút xoáy 97
Rê bóng 95
Giữ bóng 107
Khéo léo 104
Thăng bằng 109
Phản ứng 100
Kèm người 47
Lấy bóng 49
Cắt bóng 54
Đánh đầu 112
Xoạc bóng 41
Sức mạnh 103
Thể lực 99
Quyết đoán 106
Nhảy 110
Bình tĩnh 110
TM đổ người 12
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2805
Sức mạnh 103
Tăng tốc 101
Tốc độ 105
Rê bóng 103
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 110
Lực sút 106
Đánh đầu 112
Sút xa 95
Vô lê 107
Chọn vị trí 112
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của M. Klose

Sự nghiệp CLB
2011 - 2016: Lazio
2007 - 2011: Bayern München
2004 - 2007: Werder Bremen
2000 - 2004: 1. FC Kaiserslautern
1999 - 2000: 1. FC Kaiserslautern II
1998 - 1999: FC 08 Homburg