M. Klose
22
4
5

Miroslav Klose

ST 100

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 09/06/1978

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 84kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
68

RB
70

CB
68

LB
70

LWB
71

RWB
71

CDM
71

LM
89

CM
84

RM
89

CAM
90

CF
93

LW
91

RW
91

ST
97

Tốc độ
94
Sút
101
Chuyền bóng
83
Rê bóng
94
Phòng thủ
53
Thể chất
93
Tốc độ 93
Tăng tốc 97
Dứt điểm 109
Lực sút 97
Sút xa 91
Chọn vị trí 106
Vô lê 94
Penalty 98
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 77
Chuyền dài 79
Đá phạt 79
Sút xoáy 89
Rê bóng 90
Giữ bóng 98
Khéo léo 97
Thăng bằng 98
Phản ứng 100
Kèm người 35
Lấy bóng 53
Cắt bóng 59
Đánh đầu 108
Xoạc bóng 47
Sức mạnh 96
Thể lực 89
Quyết đoán 89
Nhảy 109
Bình tĩnh 103
TM đổ người 7
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 15
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2614
Sức mạnh 96
Tăng tốc 97
Tốc độ 97
Rê bóng 97
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 109
Lực sút 97
Đánh đầu 108
Sút xa 91
Vô lê 94
Chọn vị trí 106
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của M. Klose

Sự nghiệp CLB
2011 - 2016: Lazio
2007 - 2011: Bayern München
2004 - 2007: Werder Bremen
2000 - 2004: 1. FC Kaiserslautern
1999 - 2000: 1. FC Kaiserslautern II
1998 - 1999: FC 08 Homburg