M. Klose
8
4
5

Miroslav Klose

ST 72

18

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 09/06/1978

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
14

SW
51

RB
53

CB
51

LB
53

LWB
56

RWB
56

CDM
53

LM
68

CM
63

RM
68

CAM
67

CF
68

LW
69

RW
69

ST
69

Tốc độ
74
Sút
71
Chuyền bóng
68
Rê bóng
72
Phòng thủ
38
Thể chất
78
Tốc độ 71
Tăng tốc 78
Dứt điểm 74
Lực sút 69
Sút xa 70
Chọn vị trí 67
Vô lê 80
Penalty 64
Chuyền ngắn 76
Tầm nhìn 68
Tạt bóng 74
Chuyền dài 50
Đá phạt 54
Sút xoáy 75
Rê bóng 73
Giữ bóng 69
Khéo léo 78
Thăng bằng 87
Phản ứng 72
Kèm người 19
Lấy bóng 34
Cắt bóng 54
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 31
Sức mạnh 77
Thể lực 76
Quyết đoán 80
Nhảy 90
Bình tĩnh 93
TM đổ người 12
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 10
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2039
Sức mạnh 77
Tăng tốc 78
Tốc độ 77
Rê bóng 75
Giữ bóng 69
Chuyền ngắn 76
Dứt điểm 74
Lực sút 69
Đánh đầu 82
Sút xa 70
Vô lê 80
Chọn vị trí 67
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của M. Klose

Sự nghiệp CLB
2011 - 2016: Lazio
2007 - 2011: Bayern München
2004 - 2007: Werder Bremen
2000 - 2004: 1. FC Kaiserslautern
1999 - 2000: 1. FC Kaiserslautern II
1998 - 1999: FC 08 Homburg