M. Klose
27
4
5

Miroslav Klose

ST 111

18

Danh tiếng: Siêu Sao
Greatest Runner-Ups

Ngày sinh: 09/06/1978

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 84kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
80

RB
82

CB
80

LB
82

LWB
85

RWB
85

CDM
84

LM
103

CM
98

RM
103

CAM
105

CF
106

LW
104

RW
104

ST
108

Tốc độ
111
Sút
108
Chuyền bóng
100
Rê bóng
107
Phòng thủ
66
Thể chất
107
Tốc độ 111
Tăng tốc 111
Dứt điểm 114
Lực sút 110
Sút xa 94
Chọn vị trí 116
Vô lê 114
Penalty 107
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 93
Chuyền dài 87
Đá phạt 80
Sút xoáy 108
Rê bóng 104
Giữ bóng 111
Khéo léo 107
Thăng bằng 114
Phản ứng 111
Kèm người 60
Lấy bóng 62
Cắt bóng 66
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 51
Sức mạnh 107
Thể lực 104
Quyết đoán 108
Nhảy 118
Bình tĩnh 114
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 19
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3004
Sức mạnh 107
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Rê bóng 110
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 114
Lực sút 110
Đánh đầu 115
Sút xa 94
Vô lê 114
Chọn vị trí 116
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của M. Klose

Sự nghiệp CLB
2011 - 2016: Lazio
2007 - 2011: Bayern München
2004 - 2007: Werder Bremen
2000 - 2004: 1. FC Kaiserslautern
1999 - 2000: 1. FC Kaiserslautern II
1998 - 1999: FC 08 Homburg