M. Kudus
28
5
4

Mohammed Kudus

LW 116
RW 116
ST 113

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Tottenham Hotspur

Ngày sinh: 02/08/2000

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

177cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
93

RB
98

CB
93

LB
98

LWB
101

RWB
101

CDM
99

LM
113

CM
109

RM
113

CAM
113

CF
112

LW
113

RW
113

ST
110

Tốc độ
120
Sút
113
Chuyền bóng
113
Rê bóng
120
Phòng thủ
86
Thể chất
113
Tốc độ 120
Tăng tốc 121
Dứt điểm 111
Lực sút 116
Sút xa 116
Chọn vị trí 115
Vô lê 115
Penalty 103
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 116
Chuyền dài 116
Đá phạt 100
Sút xoáy 111
Rê bóng 123
Giữ bóng 116
Khéo léo 120
Thăng bằng 122
Phản ứng 116
Kèm người 84
Lấy bóng 95
Cắt bóng 73
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 82
Sức mạnh 110
Thể lực 119
Quyết đoán 117
Nhảy 107
Bình tĩnh 117
TM đổ người 21
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 22
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3289
Tăng tốc 121
Tốc độ 123
Khéo léo 120
Rê bóng 123
Giữ bóng 116
Tạt bóng 116
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 111
Sút xa 116
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 110
Phản ứng 116
Tăng tốc 121
Tốc độ 123
Khéo léo 120
Rê bóng 123
Giữ bóng 116
Tạt bóng 116
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 111
Sút xa 116
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 110
Phản ứng 116
Sức mạnh 110
Tăng tốc 121
Tốc độ 123
Rê bóng 123
Giữ bóng 116
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 111
Lực sút 116
Đánh đầu 99
Sút xa 116
Vô lê 115
Chọn vị trí 115
Bậc thầy chạy chỗ
Bậc thầy chạy chỗ Di chuyển không bóng thông minh để phá vỡ hàng phòng ngự của đối thủ
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của M. Kudus

Sự nghiệp CLB
2025: Tottenham Hotspur
2023 - 2025: West Ham United
2021 - 2022: Jong Ajax
2020 - 2023: Ajax
2018 - 2020: FC Nordsjælland