M. Kudus
9
5
3

Mohammed Kudus

RW 74
LW 74
ST 71

20

Danh tiếng: Ngôi sao
Tottenham Hotspur

Ngày sinh: 02/08/2000

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

177cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
13

SW
56

RB
59

CB
56

LB
59

LWB
61

RWB
61

CDM
60

LM
70

CM
66

RM
70

CAM
70

CF
70

LW
71

RW
71

ST
68

Tốc độ
81
Sút
70
Chuyền bóng
66
Rê bóng
78
Phòng thủ
55
Thể chất
67
Tốc độ 81
Tăng tốc 83
Dứt điểm 70
Lực sút 75
Sút xa 68
Chọn vị trí 71
Vô lê 70
Penalty 59
Chuyền ngắn 70
Tầm nhìn 69
Tạt bóng 65
Chuyền dài 63
Đá phạt 46
Sút xoáy 62
Rê bóng 81
Giữ bóng 76
Khéo léo 79
Thăng bằng 84
Phản ứng 71
Kèm người 56
Lấy bóng 61
Cắt bóng 55
Đánh đầu 51
Xoạc bóng 43
Sức mạnh 70
Thể lực 67
Quyết đoán 63
Nhảy 68
Bình tĩnh 74
TM đổ người 8
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 9
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2001
Tăng tốc 83
Tốc độ 84
Khéo léo 79
Rê bóng 81
Giữ bóng 76
Tạt bóng 65
Chuyền ngắn 70
Dứt điểm 70
Sút xa 68
Chọn vị trí 71
Tầm nhìn 69
Phản ứng 71
Tăng tốc 83
Tốc độ 84
Khéo léo 79
Rê bóng 81
Giữ bóng 76
Tạt bóng 65
Chuyền ngắn 70
Dứt điểm 70
Sút xa 68
Chọn vị trí 71
Tầm nhìn 69
Phản ứng 71
Sức mạnh 70
Tăng tốc 83
Tốc độ 84
Rê bóng 81
Giữ bóng 76
Chuyền ngắn 70
Dứt điểm 70
Lực sút 75
Đánh đầu 51
Sút xa 68
Vô lê 70
Chọn vị trí 71
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của M. Kudus

Sự nghiệp CLB
2025: Tottenham Hotspur
2023 - 2025: West Ham United
2021 - 2022: Jong Ajax
2020 - 2023: Ajax
2018 - 2020: FC Nordsjælland