M. Kudus
17
5
3

Mohammed Kudus

RM 96
CAM 96
LM 96

14

Danh tiếng: Ngôi sao
West Ham United

Ngày sinh: 02/08/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

177cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
34

SW
77

RB
80

CB
77

LB
80

LWB
82

RWB
82

CDM
81

LM
91

CM
87

RM
91

CAM
91

CF
91

LW
91

RW
91

ST
88

Tốc độ
102
Sút
90
Chuyền bóng
87
Rê bóng
99
Phòng thủ
75
Thể chất
89
Tốc độ 101
Tăng tốc 104
Dứt điểm 91
Lực sút 95
Sút xa 88
Chọn vị trí 92
Vô lê 90
Penalty 79
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 85
Chuyền dài 87
Đá phạt 66
Sút xoáy 82
Rê bóng 102
Giữ bóng 97
Khéo léo 99
Thăng bằng 104
Phản ứng 93
Kèm người 76
Lấy bóng 81
Cắt bóng 75
Đánh đầu 71
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 90
Thể lực 93
Quyết đoán 83
Nhảy 88
Bình tĩnh 91
TM đổ người 28
TM bắt bóng 33
TM phát bóng 29
TM phản xạ 31
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 2696
Thể lực 93
Tăng tốc 104
Tốc độ 105
Rê bóng 102
Giữ bóng 97
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 91
Chuyền dài 87
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 89
Phản ứng 93
Tăng tốc 104
Tốc độ 105
Khéo léo 99
Rê bóng 102
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 91
Chuyền dài 87
Sút xa 88
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 89
Phản ứng 93
Thể lực 93
Tăng tốc 104
Tốc độ 105
Rê bóng 102
Giữ bóng 97
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 91
Chuyền dài 87
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 89
Phản ứng 93
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của M. Kudus

Sự nghiệp CLB
2025: Tottenham Hotspur
2023 - 2025: West Ham United
2021 - 2022: Jong Ajax
2020 - 2023: Ajax
2018 - 2020: FC Nordsjælland