M. Kudus
18
5
3

Mohammed Kudus

CAM 94
CM 92

8

Danh tiếng: Bình thường
West Ham United

Ngày sinh: 02/08/2000

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

177cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 15 - 45

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
77

RB
81

CB
77

LB
81

LWB
83

RWB
83

CDM
84

LM
89

CM
89

RM
89

CAM
91

CF
89

LW
89

RW
89

ST
86

Tốc độ
99
Sút
85
Chuyền bóng
87
Rê bóng
96
Phòng thủ
76
Thể chất
84
Tốc độ 99
Tăng tốc 99
Dứt điểm 90
Lực sút 86
Sút xa 81
Chọn vị trí 91
Vô lê 66
Penalty 76
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 70
Chuyền dài 95
Đá phạt 64
Sút xoáy 74
Rê bóng 94
Giữ bóng 96
Khéo léo 104
Thăng bằng 103
Phản ứng 93
Kèm người 73
Lấy bóng 80
Cắt bóng 78
Đánh đầu 74
Xoạc bóng 78
Sức mạnh 77
Thể lực 98
Quyết đoán 87
Nhảy 82
Bình tĩnh 89
TM đổ người 11
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 12
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2554
Tăng tốc 99
Tốc độ 102
Khéo léo 104
Rê bóng 99
Giữ bóng 96
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 90
Chuyền dài 95
Sút xa 81
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 92
Phản ứng 93
Thể lực 98
Rê bóng 99
Giữ bóng 96
Lấy bóng 80
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 90
Chuyền dài 95
Sút xa 81
Cắt bóng 78
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 92
Phản ứng 93
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương

Các mùa giải khác của M. Kudus

Sự nghiệp CLB
2025: Tottenham Hotspur
2023 - 2025: West Ham United
2021 - 2022: Jong Ajax
2020 - 2023: Ajax
2018 - 2020: FC Nordsjælland