M. Kudus
12
5
3

Mohammed Kudus

CAM 80
CM 78

20

Danh tiếng: Bình thường
West Ham United

Ngày sinh: 02/08/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

177cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
64

RB
67

CB
64

LB
67

LWB
68

RWB
68

CDM
69

LM
77

CM
75

RM
77

CAM
77

CF
77

LW
77

RW
77

ST
74

Tốc độ
89
Sút
73
Chuyền bóng
73
Rê bóng
85
Phòng thủ
63
Thể chất
76
Tốc độ 89
Tăng tốc 89
Dứt điểm 73
Lực sút 80
Sút xa 68
Chọn vị trí 80
Vô lê 64
Penalty 70
Chuyền ngắn 79
Tầm nhìn 79
Tạt bóng 63
Chuyền dài 78
Đá phạt 53
Sút xoáy 70
Rê bóng 85
Giữ bóng 85
Khéo léo 92
Thăng bằng 95
Phản ứng 78
Kèm người 66
Lấy bóng 66
Cắt bóng 59
Đánh đầu 65
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 75
Thể lực 82
Quyết đoán 72
Nhảy 77
Bình tĩnh 82
TM đổ người 19
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 20
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2265
Tăng tốc 89
Tốc độ 92
Khéo léo 92
Rê bóng 88
Giữ bóng 85
Chuyền ngắn 79
Dứt điểm 73
Chuyền dài 78
Sút xa 68
Chọn vị trí 80
Tầm nhìn 79
Phản ứng 78
Thể lực 82
Rê bóng 88
Giữ bóng 85
Lấy bóng 66
Chuyền ngắn 79
Dứt điểm 73
Chuyền dài 78
Sút xa 68
Cắt bóng 59
Chọn vị trí 80
Tầm nhìn 79
Phản ứng 78
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của M. Kudus

Sự nghiệp CLB
2025: Tottenham Hotspur
2023 - 2025: West Ham United
2021 - 2022: Jong Ajax
2020 - 2023: Ajax
2018 - 2020: FC Nordsjælland