M. Kudus
25
5
3

Mohammed Kudus

RW 109
CAM 109

20

Danh tiếng: Bình thường
West Ham United

Ngày sinh: 02/08/2000

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

177cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
84

RB
89

CB
84

LB
89

LWB
92

RWB
92

CDM
92

LM
106

CM
103

RM
106

CAM
106

CF
105

LW
106

RW
106

ST
102

Tốc độ
112
Sút
102
Chuyền bóng
105
Rê bóng
113
Phòng thủ
76
Thể chất
103
Tốc độ 112
Tăng tốc 113
Dứt điểm 107
Lực sút 103
Sút xa 98
Chọn vị trí 106
Vô lê 86
Penalty 93
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 98
Chuyền dài 111
Đá phạt 88
Sút xoáy 95
Rê bóng 116
Giữ bóng 110
Khéo léo 116
Thăng bằng 118
Phản ứng 108
Kèm người 72
Lấy bóng 81
Cắt bóng 72
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 70
Sức mạnh 100
Thể lực 111
Quyết đoán 103
Nhảy 99
Bình tĩnh 104
TM đổ người 16
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 18
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2994
Tăng tốc 113
Tốc độ 115
Khéo léo 116
Rê bóng 116
Giữ bóng 110
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 107
Sút xa 98
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 105
Phản ứng 108
Tăng tốc 113
Tốc độ 115
Khéo léo 116
Rê bóng 116
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 107
Chuyền dài 111
Sút xa 98
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 105
Phản ứng 108
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của M. Kudus

Sự nghiệp CLB
2025: Tottenham Hotspur
2023 - 2025: West Ham United
2021 - 2022: Jong Ajax
2020 - 2023: Ajax
2018 - 2020: FC Nordsjælland