S. Verdi
22
5
5

Simone Verdi

CAM 103
CF 102

24

Danh tiếng: Nổi tiếng
Sassuolo

Ngày sinh: 12/07/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

174cm 72kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 31 - Lẻ 01

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
74

RB
82

CB
74

LB
82

LWB
86

RWB
86

CDM
82

LM
100

CM
95

RM
100

CAM
100

CF
99

LW
100

RW
100

ST
95

Tốc độ
106
Sút
100
Chuyền bóng
104
Rê bóng
105
Phòng thủ
67
Thể chất
86
Tốc độ 106
Tăng tốc 108
Dứt điểm 98
Lực sút 106
Sút xa 104
Chọn vị trí 96
Vô lê 97
Penalty 99
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 108
Chuyền dài 101
Đá phạt 108
Sút xoáy 108
Rê bóng 106
Giữ bóng 104
Khéo léo 109
Thăng bằng 105
Phản ứng 101
Kèm người 67
Lấy bóng 68
Cắt bóng 61
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 69
Sức mạnh 84
Thể lực 96
Quyết đoán 81
Nhảy 82
Bình tĩnh 103
TM đổ người 19
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 13
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2847
Tăng tốc 108
Tốc độ 109
Khéo léo 109
Rê bóng 108
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 98
Chuyền dài 101
Sút xa 104
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 103
Phản ứng 101
Tăng tốc 108
Tốc độ 109
Rê bóng 108
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 98
Lực sút 106
Đánh đầu 82
Sút xa 104
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 103
Phản ứng 101
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của S. Verdi

Sự nghiệp CLB
2025: Sassuolo (Cho mượn)
2023 - 2025: Como
2023 - 2023: Torino
2022 - 2023: Hellas Verona (Cho mượn)
2022 - 2022: Torino
2022 - 2022: Salernitana (Cho mượn)
2020 - 2022: Torino
2019 - 2020: Torino (Cho mượn)
2018 - 2019: Napoli
2016 - 2018: Bologna
2016 - 2016: Carpi (Cho mượn)
2015 - 2016: SD Eibar (Cho mượn)
2015 - 2015: Milano FC
2014 - 2015: Empoli (Cho mượn)
2014 - 2014: Torino
2013 - 2014: Empoli
2013 - 2013: Juve Stabia (Cho mượn)
2011 - 2013: Torino
2009 - 2010: Milano FC