S. Verdi
14
5
5

Simone Verdi

LM 82
RW 82

24

Danh tiếng: Nổi tiếng
Sassuolo

Ngày sinh: 12/07/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

171cm 61kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
55

RB
66

CB
55

LB
66

LWB
69

RWB
69

CDM
64

LM
79

CM
74

RM
79

CAM
79

CF
78

LW
79

RW
79

ST
72

Tốc độ
87
Sút
76
Chuyền bóng
82
Rê bóng
85
Phòng thủ
54
Thể chất
58
Tốc độ 87
Tăng tốc 89
Dứt điểm 71
Lực sút 84
Sút xa 80
Chọn vị trí 79
Vô lê 77
Penalty 72
Chuyền ngắn 82
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 84
Chuyền dài 79
Đá phạt 86
Sút xoáy 86
Rê bóng 84
Giữ bóng 85
Khéo léo 93
Thăng bằng 92
Phản ứng 81
Kèm người 60
Lấy bóng 54
Cắt bóng 44
Đánh đầu 49
Xoạc bóng 65
Sức mạnh 52
Thể lực 74
Quyết đoán 54
Nhảy 57
Bình tĩnh 81
TM đổ người 22
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 18
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 2269
Thể lực 74
Tăng tốc 89
Tốc độ 90
Rê bóng 88
Giữ bóng 85
Tạt bóng 84
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 71
Chuyền dài 79
Chọn vị trí 79
Tầm nhìn 83
Phản ứng 81
Tăng tốc 89
Tốc độ 90
Khéo léo 93
Rê bóng 88
Giữ bóng 85
Tạt bóng 84
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 71
Sút xa 80
Chọn vị trí 79
Tầm nhìn 83
Phản ứng 81
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Verdi

Sự nghiệp CLB
2025: Sassuolo (Cho mượn)
2023 - 2025: Como
2023 - 2023: Torino
2022 - 2023: Hellas Verona (Cho mượn)
2022 - 2022: Torino
2022 - 2022: Salernitana (Cho mượn)
2020 - 2022: Torino
2019 - 2020: Torino (Cho mượn)
2018 - 2019: Napoli
2016 - 2018: Bologna
2016 - 2016: Carpi (Cho mượn)
2015 - 2016: SD Eibar (Cho mượn)
2015 - 2015: Milano FC
2014 - 2015: Empoli (Cho mượn)
2014 - 2014: Torino
2013 - 2014: Empoli
2013 - 2013: Juve Stabia (Cho mượn)
2011 - 2013: Torino
2009 - 2010: Milano FC