S. Verdi
6
5
5

Simone Verdi

CAM 67
ST 61

99

Danh tiếng: Bình thường
Sassuolo

Ngày sinh: 12/07/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

174cm 72kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
42

RB
50

CB
42

LB
50

LWB
53

RWB
53

CDM
51

LM
63

CM
61

RM
63

CAM
64

CF
62

LW
64

RW
64

ST
58

Tốc độ
66
Sút
61
Chuyền bóng
68
Rê bóng
71
Phòng thủ
40
Thể chất
46
Tốc độ 61
Tăng tốc 73
Dứt điểm 57
Lực sút 65
Sút xa 65
Chọn vị trí 62
Vô lê 67
Penalty 72
Chuyền ngắn 69
Tầm nhìn 68
Tạt bóng 67
Chuyền dài 66
Đá phạt 77
Sút xoáy 74
Rê bóng 70
Giữ bóng 73
Khéo léo 76
Thăng bằng 78
Phản ứng 64
Kèm người 38
Lấy bóng 45
Cắt bóng 35
Đánh đầu 43
Xoạc bóng 45
Sức mạnh 41
Thể lực 57
Quyết đoán 45
Nhảy 51
Bình tĩnh 68
TM đổ người 13
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 9
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 1832
Tăng tốc 73
Tốc độ 69
Khéo léo 76
Rê bóng 74
Giữ bóng 73
Chuyền ngắn 69
Dứt điểm 57
Chuyền dài 66
Sút xa 65
Chọn vị trí 62
Tầm nhìn 68
Phản ứng 64
Sức mạnh 41
Tăng tốc 73
Tốc độ 69
Rê bóng 74
Giữ bóng 73
Chuyền ngắn 69
Dứt điểm 57
Lực sút 65
Đánh đầu 43
Sút xa 65
Vô lê 67
Chọn vị trí 62
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của S. Verdi

Sự nghiệp CLB
2025: Sassuolo (Cho mượn)
2023 - 2025: Como
2023 - 2023: Torino
2022 - 2023: Hellas Verona (Cho mượn)
2022 - 2022: Torino
2022 - 2022: Salernitana (Cho mượn)
2020 - 2022: Torino
2019 - 2020: Torino (Cho mượn)
2018 - 2019: Napoli
2016 - 2018: Bologna
2016 - 2016: Carpi (Cho mượn)
2015 - 2016: SD Eibar (Cho mượn)
2015 - 2015: Milano FC
2014 - 2015: Empoli (Cho mượn)
2014 - 2014: Torino
2013 - 2014: Empoli
2013 - 2013: Juve Stabia (Cho mượn)
2011 - 2013: Torino
2009 - 2010: Milano FC