S. Verdi
16
5
5

Simone Verdi

LM 87
RW 88

24

Danh tiếng: Nổi tiếng
Sassuolo

Ngày sinh: 12/07/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

171cm 61kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
55

RB
67

CB
55

LB
67

LWB
71

RWB
71

CDM
66

LM
84

CM
79

RM
84

CAM
83

CF
82

LW
85

RW
85

ST
76

Tốc độ
90
Sút
81
Chuyền bóng
87
Rê bóng
92
Phòng thủ
52
Thể chất
62
Tốc độ 89
Tăng tốc 92
Dứt điểm 81
Lực sút 86
Sút xa 85
Chọn vị trí 77
Vô lê 79
Penalty 69
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 93
Chuyền dài 88
Đá phạt 90
Sút xoáy 91
Rê bóng 94
Giữ bóng 91
Khéo léo 96
Thăng bằng 95
Phản ứng 86
Kèm người 56
Lấy bóng 61
Cắt bóng 37
Đánh đầu 43
Xoạc bóng 61
Sức mạnh 61
Thể lực 77
Quyết đoán 49
Nhảy 52
Bình tĩnh 88
TM đổ người 13
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 8
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2295
Thể lực 77
Tăng tốc 92
Tốc độ 93
Rê bóng 95
Giữ bóng 91
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 81
Chuyền dài 88
Chọn vị trí 77
Tầm nhìn 85
Phản ứng 86
Tăng tốc 92
Tốc độ 93
Khéo léo 96
Rê bóng 95
Giữ bóng 91
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 81
Sút xa 85
Chọn vị trí 77
Tầm nhìn 85
Phản ứng 86
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Verdi

Sự nghiệp CLB
2025: Sassuolo (Cho mượn)
2023 - 2025: Como
2023 - 2023: Torino
2022 - 2023: Hellas Verona (Cho mượn)
2022 - 2022: Torino
2022 - 2022: Salernitana (Cho mượn)
2020 - 2022: Torino
2019 - 2020: Torino (Cho mượn)
2018 - 2019: Napoli
2016 - 2018: Bologna
2016 - 2016: Carpi (Cho mượn)
2015 - 2016: SD Eibar (Cho mượn)
2015 - 2015: Milano FC
2014 - 2015: Empoli (Cho mượn)
2014 - 2014: Torino
2013 - 2014: Empoli
2013 - 2013: Juve Stabia (Cho mượn)
2011 - 2013: Torino
2009 - 2010: Milano FC