S. Verdi
14
5
5

Simone Verdi

RW 83
CAM 83

9

Danh tiếng: Nổi tiếng
Sassuolo

Ngày sinh: 12/07/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

171cm 61kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
52

RB
64

CB
52

LB
64

LWB
68

RWB
68

CDM
62

LM
80

CM
75

RM
80

CAM
80

CF
78

LW
80

RW
80

ST
72

Tốc độ
88
Sút
74
Chuyền bóng
83
Rê bóng
87
Phòng thủ
50
Thể chất
56
Tốc độ 88
Tăng tốc 90
Dứt điểm 69
Lực sút 83
Sút xa 79
Chọn vị trí 78
Vô lê 76
Penalty 70
Chuyền ngắn 84
Tầm nhìn 84
Tạt bóng 84
Chuyền dài 78
Đá phạt 86
Sút xoáy 86
Rê bóng 86
Giữ bóng 88
Khéo léo 94
Thăng bằng 92
Phản ứng 80
Kèm người 57
Lấy bóng 50
Cắt bóng 38
Đánh đầu 44
Xoạc bóng 62
Sức mạnh 50
Thể lực 77
Quyết đoán 50
Nhảy 53
Bình tĩnh 80
TM đổ người 14
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 9
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2199
Tăng tốc 90
Tốc độ 91
Khéo léo 94
Rê bóng 90
Giữ bóng 88
Tạt bóng 84
Chuyền ngắn 84
Dứt điểm 69
Sút xa 79
Chọn vị trí 78
Tầm nhìn 84
Phản ứng 80
Tăng tốc 90
Tốc độ 91
Khéo léo 94
Rê bóng 90
Giữ bóng 88
Chuyền ngắn 84
Dứt điểm 69
Chuyền dài 78
Sút xa 79
Chọn vị trí 78
Tầm nhìn 84
Phản ứng 80
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Verdi

Sự nghiệp CLB
2025: Sassuolo (Cho mượn)
2023 - 2025: Como
2023 - 2023: Torino
2022 - 2023: Hellas Verona (Cho mượn)
2022 - 2022: Torino
2022 - 2022: Salernitana (Cho mượn)
2020 - 2022: Torino
2019 - 2020: Torino (Cho mượn)
2018 - 2019: Napoli
2016 - 2018: Bologna
2016 - 2016: Carpi (Cho mượn)
2015 - 2016: SD Eibar (Cho mượn)
2015 - 2015: Milano FC
2014 - 2015: Empoli (Cho mượn)
2014 - 2014: Torino
2013 - 2014: Empoli
2013 - 2013: Juve Stabia (Cho mượn)
2011 - 2013: Torino
2009 - 2010: Milano FC