S. Verdi
13
5
5

Simone Verdi

RW 81
CAM 81

9

Danh tiếng: Nổi tiếng
Sassuolo

Ngày sinh: 12/07/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

171cm 61kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
54

RB
65

CB
54

LB
65

LWB
68

RWB
68

CDM
63

LM
78

CM
74

RM
78

CAM
78

CF
77

LW
78

RW
78

ST
71

Tốc độ
86
Sút
74
Chuyền bóng
81
Rê bóng
85
Phòng thủ
52
Thể chất
58
Tốc độ 86
Tăng tốc 88
Dứt điểm 69
Lực sút 82
Sút xa 78
Chọn vị trí 77
Vô lê 75
Penalty 70
Chuyền ngắn 82
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 82
Chuyền dài 77
Đá phạt 84
Sút xoáy 84
Rê bóng 84
Giữ bóng 86
Khéo léo 91
Thăng bằng 90
Phản ứng 79
Kèm người 58
Lấy bóng 52
Cắt bóng 42
Đánh đầu 47
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 52
Thể lực 76
Quyết đoán 52
Nhảy 55
Bình tĩnh 79
TM đổ người 20
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 16
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 2217
Tăng tốc 88
Tốc độ 89
Khéo léo 91
Rê bóng 88
Giữ bóng 86
Tạt bóng 82
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 69
Sút xa 78
Chọn vị trí 77
Tầm nhìn 82
Phản ứng 79
Tăng tốc 88
Tốc độ 89
Khéo léo 91
Rê bóng 88
Giữ bóng 86
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 69
Chuyền dài 77
Sút xa 78
Chọn vị trí 77
Tầm nhìn 82
Phản ứng 79
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của S. Verdi

Sự nghiệp CLB
2025: Sassuolo (Cho mượn)
2023 - 2025: Como
2023 - 2023: Torino
2022 - 2023: Hellas Verona (Cho mượn)
2022 - 2022: Torino
2022 - 2022: Salernitana (Cho mượn)
2020 - 2022: Torino
2019 - 2020: Torino (Cho mượn)
2018 - 2019: Napoli
2016 - 2018: Bologna
2016 - 2016: Carpi (Cho mượn)
2015 - 2016: SD Eibar (Cho mượn)
2015 - 2015: Milano FC
2014 - 2015: Empoli (Cho mượn)
2014 - 2014: Torino
2013 - 2014: Empoli
2013 - 2013: Juve Stabia (Cho mượn)
2011 - 2013: Torino
2009 - 2010: Milano FC