T. Reijnders
29
4
5

Tijjani Reijnders

CM 119
CAM 119
CDM 116

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Milano FC

Ngày sinh: 29/07/1998

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00 - 30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
109

RB
112

CB
109

LB
112

LWB
113

RWB
113

CDM
113

LM
116

CM
116

RM
116

CAM
116

CF
116

LW
115

RW
115

ST
113

Tốc độ
119
Sút
116
Chuyền bóng
118
Rê bóng
120
Phòng thủ
110
Thể chất
114
Tốc độ 119
Tăng tốc 119
Dứt điểm 116
Lực sút 120
Sút xa 121
Chọn vị trí 119
Vô lê 104
Penalty 102
Chuyền ngắn 123
Tầm nhìn 119
Tạt bóng 112
Chuyền dài 121
Đá phạt 112
Sút xoáy 114
Rê bóng 121
Giữ bóng 119
Khéo léo 120
Thăng bằng 119
Phản ứng 119
Kèm người 107
Lấy bóng 113
Cắt bóng 113
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 116
Sức mạnh 110
Thể lực 123
Quyết đoán 115
Nhảy 114
Bình tĩnh 120
TM đổ người 24
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 22
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3470
Thể lực 123
Rê bóng 123
Giữ bóng 119
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 123
Dứt điểm 116
Chuyền dài 121
Sút xa 121
Cắt bóng 113
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 119
Phản ứng 119
Tăng tốc 119
Tốc độ 122
Khéo léo 120
Rê bóng 123
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 123
Dứt điểm 116
Chuyền dài 121
Sút xa 121
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 119
Phản ứng 119
Sức mạnh 110
Thể lực 123
Xoạc bóng 116
Giữ bóng 119
Kèm người 107
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 123
Chuyền dài 121
Cắt bóng 113
Tầm nhìn 119
Phản ứng 119
Quyết đoán 115
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của T. Reijnders

Sự nghiệp CLB
2023: Milano FC
2020 - 2021: Jong AZ
2020 - 2023: AZ
2020 - 2020: RKC Waalwijk (Cho mượn)
2017 - 2020: Jong AZ
2017 - 2020: AZ
2017 - 2017: PEC Zwolle