T. Reijnders
9
4
5

Tijjani Reijnders

CM 76
CDM 75
CAM 75

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Milano FC

Ngày sinh: 29/07/1998

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
67

RB
69

CB
67

LB
69

LWB
71

RWB
71

CDM
72

LM
72

CM
73

RM
72

CAM
72

CF
72

LW
71

RW
71

ST
68

Tốc độ
73
Sút
69
Chuyền bóng
73
Rê bóng
78
Phòng thủ
70
Thể chất
74
Tốc độ 71
Tăng tốc 76
Dứt điểm 66
Lực sút 78
Sút xa 75
Chọn vị trí 73
Vô lê 60
Penalty 55
Chuyền ngắn 78
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 67
Chuyền dài 75
Đá phạt 65
Sút xoáy 71
Rê bóng 77
Giữ bóng 81
Khéo léo 75
Thăng bằng 77
Phản ứng 77
Kèm người 70
Lấy bóng 74
Cắt bóng 72
Đánh đầu 57
Xoạc bóng 68
Sức mạnh 69
Thể lực 84
Quyết đoán 74
Nhảy 74
Bình tĩnh 76
TM đổ người 8
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 11
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2146
Thể lực 84
Rê bóng 81
Giữ bóng 81
Lấy bóng 74
Chuyền ngắn 78
Dứt điểm 66
Chuyền dài 75
Sút xa 75
Cắt bóng 72
Chọn vị trí 73
Tầm nhìn 75
Phản ứng 77
Sức mạnh 69
Thể lực 84
Xoạc bóng 68
Giữ bóng 81
Kèm người 70
Lấy bóng 74
Chuyền ngắn 78
Chuyền dài 75
Cắt bóng 72
Tầm nhìn 75
Phản ứng 77
Quyết đoán 74
Tăng tốc 76
Tốc độ 76
Khéo léo 75
Rê bóng 81
Giữ bóng 81
Chuyền ngắn 78
Dứt điểm 66
Chuyền dài 75
Sút xa 75
Chọn vị trí 73
Tầm nhìn 75
Phản ứng 77
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của T. Reijnders

Sự nghiệp CLB
2023: Milano FC
2020 - 2021: Jong AZ
2020 - 2023: AZ
2020 - 2020: RKC Waalwijk (Cho mượn)
2017 - 2020: Jong AZ
2017 - 2020: AZ
2017 - 2017: PEC Zwolle