T. Reijnders
23
4
5

Tijjani Reijnders

CM 105
CAM 104

14

Danh tiếng: Bình thường
Milano FC

Ngày sinh: 29/07/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

185cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 10 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
95

RB
98

CB
95

LB
98

LWB
99

RWB
99

CDM
99

LM
101

CM
102

RM
101

CAM
101

CF
100

LW
101

RW
101

ST
97

Tốc độ
105
Sút
95
Chuyền bóng
105
Rê bóng
107
Phòng thủ
97
Thể chất
99
Tốc độ 105
Tăng tốc 105
Dứt điểm 88
Lực sút 105
Sút xa 105
Chọn vị trí 103
Vô lê 92
Penalty 89
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 102
Chuyền dài 105
Đá phạt 99
Sút xoáy 101
Rê bóng 107
Giữ bóng 108
Khéo léo 109
Thăng bằng 105
Phản ứng 105
Kèm người 95
Lấy bóng 101
Cắt bóng 98
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 94
Sức mạnh 95
Thể lực 106
Quyết đoán 100
Nhảy 102
Bình tĩnh 105
TM đổ người 18
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 21
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3023
Thể lực 106
Rê bóng 110
Giữ bóng 108
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 88
Chuyền dài 105
Sút xa 105
Cắt bóng 98
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 103
Phản ứng 105
Tăng tốc 105
Tốc độ 108
Khéo léo 109
Rê bóng 110
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 88
Chuyền dài 105
Sút xa 105
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 103
Phản ứng 105
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của T. Reijnders

Sự nghiệp CLB
2023: Milano FC
2020 - 2021: Jong AZ
2020 - 2023: AZ
2020 - 2020: RKC Waalwijk (Cho mượn)
2017 - 2020: Jong AZ
2017 - 2020: AZ
2017 - 2017: PEC Zwolle