T. Reijnders
16
4
5

Tijjani Reijnders

CM 90

14

Danh tiếng: Bình thường
Milano FC

Ngày sinh: 29/07/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

185cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
81

RB
85

CB
81

LB
85

LWB
86

RWB
86

CDM
85

LM
87

CM
87

RM
87

CAM
87

CF
87

LW
87

RW
87

ST
85

Tốc độ
89
Sút
87
Chuyền bóng
88
Rê bóng
92
Phòng thủ
84
Thể chất
86
Tốc độ 86
Tăng tốc 94
Dứt điểm 86
Lực sút 93
Sút xa 90
Chọn vị trí 91
Vô lê 79
Penalty 74
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 86
Chuyền dài 87
Đá phạt 84
Sút xoáy 84
Rê bóng 92
Giữ bóng 93
Khéo léo 96
Thăng bằng 90
Phản ứng 91
Kèm người 86
Lấy bóng 85
Cắt bóng 87
Đánh đầu 76
Xoạc bóng 84
Sức mạnh 79
Thể lực 103
Quyết đoán 84
Nhảy 89
Bình tĩnh 92
TM đổ người 27
TM bắt bóng 30
TM phát bóng 30
TM phản xạ 30
TM chọn vị trí 34
Chỉ số tổng: 2693
Thể lực 103
Rê bóng 95
Giữ bóng 93
Lấy bóng 85
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 86
Chuyền dài 87
Sút xa 90
Cắt bóng 87
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 91
Phản ứng 91
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của T. Reijnders

Sự nghiệp CLB
2023: Milano FC
2020 - 2021: Jong AZ
2020 - 2023: AZ
2020 - 2020: RKC Waalwijk (Cho mượn)
2017 - 2020: Jong AZ
2017 - 2020: AZ
2017 - 2017: PEC Zwolle