T. Reijnders
24
4
5

Tijjani Reijnders

CM 108
CDM 105

6

Danh tiếng: Bình thường
Milano FC

Ngày sinh: 29/07/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

185cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 35 - 55

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
99

RB
102

CB
99

LB
102

LWB
103

RWB
103

CDM
102

LM
104

CM
105

RM
104

CAM
104

CF
103

LW
104

RW
104

ST
101

Tốc độ
108
Sút
102
Chuyền bóng
108
Rê bóng
109
Phòng thủ
101
Thể chất
103
Tốc độ 108
Tăng tốc 108
Dứt điểm 99
Lực sút 108
Sút xa 110
Chọn vị trí 103
Vô lê 97
Penalty 94
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 107
Chuyền dài 105
Đá phạt 104
Sút xoáy 105
Rê bóng 109
Giữ bóng 108
Khéo léo 112
Thăng bằng 110
Phản ứng 110
Kèm người 99
Lấy bóng 103
Cắt bóng 107
Đánh đầu 97
Xoạc bóng 96
Sức mạnh 99
Thể lực 114
Quyết đoán 102
Nhảy 105
Bình tĩnh 109
TM đổ người 14
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 17
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3136
Thể lực 114
Rê bóng 112
Giữ bóng 108
Lấy bóng 103
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 99
Chuyền dài 105
Sút xa 110
Cắt bóng 107
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 110
Phản ứng 110
Sức mạnh 99
Thể lực 114
Xoạc bóng 96
Giữ bóng 108
Kèm người 99
Lấy bóng 103
Chuyền ngắn 110
Chuyền dài 105
Cắt bóng 107
Tầm nhìn 110
Phản ứng 110
Quyết đoán 102
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của T. Reijnders

Sự nghiệp CLB
2023: Milano FC
2020 - 2021: Jong AZ
2020 - 2023: AZ
2020 - 2020: RKC Waalwijk (Cho mượn)
2017 - 2020: Jong AZ
2017 - 2020: AZ
2017 - 2017: PEC Zwolle