T. Reijnders
17
4
5

Tijjani Reijnders

CM 97
CDM 94
CAM 97

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Milano FC

Ngày sinh: 29/07/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

185cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
35

SW
84

RB
88

CB
84

LB
88

LWB
89

RWB
89

CDM
89

LM
91

CM
92

RM
91

CAM
92

CF
91

LW
90

RW
90

ST
87

Tốc độ
93
Sút
89
Chuyền bóng
93
Rê bóng
96
Phòng thủ
87
Thể chất
88
Tốc độ 91
Tăng tốc 96
Dứt điểm 86
Lực sút 98
Sút xa 95
Chọn vị trí 93
Vô lê 80
Penalty 75
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 87
Chuyền dài 95
Đá phạt 85
Sút xoáy 91
Rê bóng 97
Giữ bóng 97
Khéo léo 95
Thăng bằng 97
Phản ứng 94
Kèm người 86
Lấy bóng 91
Cắt bóng 89
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 86
Sức mạnh 80
Thể lực 104
Quyết đoán 89
Nhảy 90
Bình tĩnh 96
TM đổ người 28
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 31
TM phản xạ 31
TM chọn vị trí 35
Chỉ số tổng: 2789
Thể lực 104
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Lấy bóng 91
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 86
Chuyền dài 95
Sút xa 95
Cắt bóng 89
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 95
Phản ứng 94
Sức mạnh 80
Thể lực 104
Xoạc bóng 86
Giữ bóng 97
Kèm người 86
Lấy bóng 91
Chuyền ngắn 98
Chuyền dài 95
Cắt bóng 89
Tầm nhìn 95
Phản ứng 94
Quyết đoán 89
Tăng tốc 96
Tốc độ 96
Khéo léo 95
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 86
Chuyền dài 95
Sút xa 95
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 95
Phản ứng 94
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của T. Reijnders

Sự nghiệp CLB
2023: Milano FC
2020 - 2021: Jong AZ
2020 - 2023: AZ
2020 - 2020: RKC Waalwijk (Cho mượn)
2017 - 2020: Jong AZ
2017 - 2020: AZ
2017 - 2017: PEC Zwolle