A. Cole
28
5
3

Ashley Cole

LB 119

3

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 20/12/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
114

RB
116

CB
114

LB
116

LWB
116

RWB
116

CDM
114

LM
116

CM
114

RM
116

CAM
114

CF
114

LW
115

RW
115

ST
112

Tốc độ
124
Sút
107
Chuyền bóng
115
Rê bóng
121
Phòng thủ
117
Thể chất
115
Tốc độ 123
Tăng tốc 126
Dứt điểm 107
Lực sút 112
Sút xa 103
Chọn vị trí 122
Vô lê 105
Penalty 102
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 121
Chuyền dài 116
Đá phạt 103
Sút xoáy 119
Rê bóng 122
Giữ bóng 119
Khéo léo 126
Thăng bằng 125
Phản ứng 122
Kèm người 120
Lấy bóng 115
Cắt bóng 119
Đánh đầu 116
Xoạc bóng 119
Sức mạnh 109
Thể lực 124
Quyết đoán 121
Nhảy 111
Bình tĩnh 122
TM đổ người 35
TM bắt bóng 34
TM phát bóng 36
TM phản xạ 38
TM chọn vị trí 34
Chỉ số tổng: 3554
Thể lực 124
Tăng tốc 126
Tốc độ 127
Xoạc bóng 119
Giữ bóng 119
Kèm người 120
Lấy bóng 115
Tạt bóng 121
Chuyền ngắn 115
Đánh đầu 116
Cắt bóng 119
Phản ứng 122
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của A. Cole

Sự nghiệp CLB
2019 - 2019: Derby County
2016 - 2018: Los Angeles Galaxy
2014 - 2016: Roma
2006 - 2014: Chelsea
1999 - 2006: Arsenal
2000 - 2000: Crystal Palace (Cho mượn)