A. Cole
16
5
2

Ashley Cole

LB 89

3

Danh tiếng: Ngôi sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 20/12/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 67kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 45 - Chẵn 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
84

RB
86

CB
84

LB
86

LWB
86

RWB
86

CDM
83

LM
79

CM
77

RM
79

CAM
75

CF
74

LW
77

RW
77

ST
71

Tốc độ
88
Sút
61
Chuyền bóng
79
Rê bóng
86
Phòng thủ
90
Thể chất
83
Tốc độ 84
Tăng tốc 93
Dứt điểm 55
Lực sút 72
Sút xa 61
Chọn vị trí 72
Vô lê 62
Penalty 73
Chuyền ngắn 84
Tầm nhìn 66
Tạt bóng 94
Chuyền dài 79
Đá phạt 60
Sút xoáy 74
Rê bóng 86
Giữ bóng 85
Khéo léo 94
Thăng bằng 87
Phản ứng 89
Kèm người 92
Lấy bóng 93
Cắt bóng 89
Đánh đầu 75
Xoạc bóng 95
Sức mạnh 78
Thể lực 90
Quyết đoán 90
Nhảy 84
Bình tĩnh 71
TM đổ người 17
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 17
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2389
Thể lực 90
Tăng tốc 93
Tốc độ 91
Xoạc bóng 95
Giữ bóng 85
Kèm người 92
Lấy bóng 93
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 84
Đánh đầu 75
Cắt bóng 89
Phản ứng 89
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài

Các mùa giải khác của A. Cole

Sự nghiệp CLB
2019 - 2019: Derby County
2016 - 2018: Los Angeles Galaxy
2014 - 2016: Roma
2006 - 2014: Chelsea
1999 - 2006: Arsenal
2000 - 2000: Crystal Palace (Cho mượn)