A. Cole
20
5
3

Ashley Cole

LB 100

3

Danh tiếng: Siêu Sao
European Best Stars

Ngày sinh: 20/12/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 24 - 44

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
94

RB
97

CB
94

LB
97

LWB
97

RWB
97

CDM
93

LM
91

CM
89

RM
91

CAM
87

CF
87

LW
90

RW
90

ST
85

Tốc độ
104
Sút
78
Chuyền bóng
90
Rê bóng
97
Phòng thủ
101
Thể chất
95
Tốc độ 103
Tăng tốc 107
Dứt điểm 70
Lực sút 89
Sút xa 80
Chọn vị trí 93
Vô lê 84
Penalty 83
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 101
Chuyền dài 90
Đá phạt 80
Sút xoáy 95
Rê bóng 98
Giữ bóng 94
Khéo léo 101
Thăng bằng 105
Phản ứng 98
Kèm người 107
Lấy bóng 101
Cắt bóng 101
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 102
Sức mạnh 91
Thể lực 105
Quyết đoán 96
Nhảy 87
Bình tĩnh 97
TM đổ người 16
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 14
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2792
Thể lực 105
Tăng tốc 107
Tốc độ 107
Xoạc bóng 102
Giữ bóng 94
Kèm người 107
Lấy bóng 101
Tạt bóng 101
Chuyền ngắn 89
Đánh đầu 83
Cắt bóng 101
Phản ứng 98
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của A. Cole

Sự nghiệp CLB
2019 - 2019: Derby County
2016 - 2018: Los Angeles Galaxy
2014 - 2016: Roma
2006 - 2014: Chelsea
1999 - 2006: Arsenal
2000 - 2000: Crystal Palace (Cho mượn)