A. Cole
23
5
3

Ashley Cole

LB 106

3

Danh tiếng: Ngôi sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 20/12/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 50 - Lẻ 15

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
99

RB
103

CB
99

LB
103

LWB
103

RWB
103

CDM
100

LM
100

CM
98

RM
100

CAM
97

CF
97

LW
99

RW
99

ST
94

Tốc độ
110
Sút
85
Chuyền bóng
99
Rê bóng
107
Phòng thủ
104
Thể chất
99
Tốc độ 109
Tăng tốc 113
Dứt điểm 80
Lực sút 97
Sút xa 84
Chọn vị trí 103
Vô lê 85
Penalty 85
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 106
Chuyền dài 98
Đá phạt 83
Sút xoáy 103
Rê bóng 107
Giữ bóng 106
Khéo léo 109
Thăng bằng 110
Phản ứng 108
Kèm người 109
Lấy bóng 103
Cắt bóng 105
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 106
Sức mạnh 92
Thể lực 110
Quyết đoán 107
Nhảy 96
Bình tĩnh 103
TM đổ người 17
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 17
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2987
Thể lực 110
Tăng tốc 113
Tốc độ 113
Xoạc bóng 106
Giữ bóng 106
Kèm người 109
Lấy bóng 103
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 103
Đánh đầu 93
Cắt bóng 105
Phản ứng 108
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của A. Cole

Sự nghiệp CLB
2019 - 2019: Derby County
2016 - 2018: Los Angeles Galaxy
2014 - 2016: Roma
2006 - 2014: Chelsea
1999 - 2006: Arsenal
2000 - 2000: Crystal Palace (Cho mượn)