A. Cole
24
5
3

Ashley Cole

LB 108

3

Danh tiếng: Siêu Sao
ICON

Ngày sinh: 20/12/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
102

RB
105

CB
102

LB
105

LWB
105

RWB
105

CDM
103

LM
103

CM
101

RM
103

CAM
101

CF
101

LW
102

RW
102

ST
98

Tốc độ
113
Sút
91
Chuyền bóng
103
Rê bóng
108
Phòng thủ
107
Thể chất
103
Tốc độ 112
Tăng tốc 115
Dứt điểm 87
Lực sút 100
Sút xa 90
Chọn vị trí 108
Vô lê 91
Penalty 91
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 110
Chuyền dài 101
Đá phạt 87
Sút xoáy 108
Rê bóng 108
Giữ bóng 108
Khéo léo 111
Thăng bằng 114
Phản ứng 111
Kèm người 113
Lấy bóng 105
Cắt bóng 107
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 97
Thể lực 113
Quyết đoán 111
Nhảy 97
Bình tĩnh 106
TM đổ người 20
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 18
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3107
Thể lực 113
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 108
Kèm người 113
Lấy bóng 105
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 104
Đánh đầu 96
Cắt bóng 107
Phản ứng 111
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của A. Cole

Sự nghiệp CLB
2019 - 2019: Derby County
2016 - 2018: Los Angeles Galaxy
2014 - 2016: Roma
2006 - 2014: Chelsea
1999 - 2006: Arsenal
2000 - 2000: Crystal Palace (Cho mượn)