A. Cole
27
5
3

Ashley Cole

LB 114

3

Danh tiếng: Ngôi sao
Champions of Europe

Ngày sinh: 20/12/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
108

RB
111

CB
108

LB
111

LWB
111

RWB
111

CDM
109

LM
108

CM
106

RM
108

CAM
106

CF
105

LW
107

RW
107

ST
102

Tốc độ
118
Sút
94
Chuyền bóng
108
Rê bóng
114
Phòng thủ
113
Thể chất
108
Tốc độ 117
Tăng tốc 120
Dứt điểm 88
Lực sút 103
Sút xa 93
Chọn vị trí 112
Vô lê 94
Penalty 98
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 104
Tạt bóng 113
Chuyền dài 105
Đá phạt 90
Sút xoáy 113
Rê bóng 114
Giữ bóng 113
Khéo léo 117
Thăng bằng 117
Phản ứng 115
Kèm người 118
Lấy bóng 111
Cắt bóng 114
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 115
Sức mạnh 101
Thể lực 118
Quyết đoán 116
Nhảy 103
Bình tĩnh 112
TM đổ người 21
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 20
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3235
Thể lực 118
Tăng tốc 120
Tốc độ 121
Xoạc bóng 115
Giữ bóng 113
Kèm người 118
Lấy bóng 111
Tạt bóng 113
Chuyền ngắn 111
Đánh đầu 100
Cắt bóng 114
Phản ứng 115
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của A. Cole

Sự nghiệp CLB
2019 - 2019: Derby County
2016 - 2018: Los Angeles Galaxy
2014 - 2016: Roma
2006 - 2014: Chelsea
1999 - 2006: Arsenal
2000 - 2000: Crystal Palace (Cho mượn)