A. Cole
27
5
3

Ashley Cole

LB 113

3

Danh tiếng: Ngôi sao
Greatest Runner-Ups

Ngày sinh: 20/12/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
107

RB
110

CB
107

LB
110

LWB
110

RWB
110

CDM
107

LM
107

CM
105

RM
107

CAM
105

CF
104

LW
106

RW
106

ST
101

Tốc độ
117
Sút
93
Chuyền bóng
106
Rê bóng
113
Phòng thủ
111
Thể chất
107
Tốc độ 117
Tăng tốc 119
Dứt điểm 89
Lực sút 101
Sút xa 90
Chọn vị trí 114
Vô lê 93
Penalty 94
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 113
Chuyền dài 102
Đá phạt 91
Sút xoáy 111
Rê bóng 114
Giữ bóng 111
Khéo léo 116
Thăng bằng 116
Phản ứng 114
Kèm người 116
Lấy bóng 110
Cắt bóng 113
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 116
Sức mạnh 100
Thể lực 116
Quyết đoán 115
Nhảy 102
Bình tĩnh 111
TM đổ người 20
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 21
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3210
Thể lực 116
Tăng tốc 119
Tốc độ 120
Xoạc bóng 116
Giữ bóng 111
Kèm người 116
Lấy bóng 110
Tạt bóng 113
Chuyền ngắn 110
Đánh đầu 98
Cắt bóng 113
Phản ứng 114
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của A. Cole

Sự nghiệp CLB
2019 - 2019: Derby County
2016 - 2018: Los Angeles Galaxy
2014 - 2016: Roma
2006 - 2014: Chelsea
1999 - 2006: Arsenal
2000 - 2000: Crystal Palace (Cho mượn)