É. Banega
21
4
5

Éver Banega

CM 101
CDM 98

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Newell's Old Boys

Ngày sinh: 29/06/1988

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
88

RB
92

CB
88

LB
92

LWB
94

RWB
94

CDM
95

LM
96

CM
98

RM
96

CAM
96

CF
94

LW
95

RW
95

ST
88

Tốc độ
91
Sút
87
Chuyền bóng
102
Rê bóng
102
Phòng thủ
91
Thể chất
92
Tốc độ 90
Tăng tốc 93
Dứt điểm 83
Lực sút 89
Sút xa 94
Chọn vị trí 98
Vô lê 81
Penalty 93
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 100
Chuyền dài 104
Đá phạt 93
Sút xoáy 98
Rê bóng 103
Giữ bóng 105
Khéo léo 96
Thăng bằng 101
Phản ứng 101
Kèm người 96
Lấy bóng 92
Cắt bóng 93
Đánh đầu 71
Xoạc bóng 90
Sức mạnh 89
Thể lực 100
Quyết đoán 95
Nhảy 75
Bình tĩnh 97
TM đổ người 17
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 20
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2815
Thể lực 100
Rê bóng 105
Giữ bóng 105
Lấy bóng 92
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 83
Chuyền dài 104
Sút xa 94
Cắt bóng 93
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 100
Phản ứng 101
Sức mạnh 89
Thể lực 100
Xoạc bóng 90
Giữ bóng 105
Kèm người 96
Lấy bóng 92
Chuyền ngắn 106
Chuyền dài 104
Cắt bóng 93
Tầm nhìn 100
Phản ứng 101
Quyết đoán 95
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của É. Banega

Sự nghiệp CLB
2024: Newell's Old Boys
2020 - 2024: Al Shabab
2017 - 2020: Sevilla FC
2016 - 2017: Lombardia FC
2014 - 2016: Sevilla FC
2014 - 2014: Newell's Old Boys (Cho mượn)
2009 - 2014: Valencia CF
2008 - 2009: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2008 - 2008: Valencia CF
2007 - 2007: Boca Juniors