É. Banega
13
4
5

Éver Banega

CAM 80
CM 80
CDM 77

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Newell's Old Boys

Ngày sinh: 29/06/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 71kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
67

RB
69

CB
67

LB
69

LWB
71

RWB
71

CDM
74

LM
75

CM
77

RM
75

CAM
77

CF
74

LW
75

RW
75

ST
68

Tốc độ
66
Sút
71
Chuyền bóng
84
Rê bóng
81
Phòng thủ
69
Thể chất
68
Tốc độ 65
Tăng tốc 69
Dứt điểm 67
Lực sút 74
Sút xa 77
Chọn vị trí 74
Vô lê 66
Penalty 78
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 80
Chuyền dài 86
Đá phạt 81
Sút xoáy 82
Rê bóng 82
Giữ bóng 83
Khéo léo 80
Thăng bằng 83
Phản ứng 78
Kèm người 75
Lấy bóng 70
Cắt bóng 73
Đánh đầu 52
Xoạc bóng 65
Sức mạnh 68
Thể lực 68
Quyết đoán 73
Nhảy 59
Bình tĩnh 79
TM đổ người 20
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 15
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2244
Tăng tốc 69
Tốc độ 69
Khéo léo 80
Rê bóng 84
Giữ bóng 83
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 67
Chuyền dài 86
Sút xa 77
Chọn vị trí 74
Tầm nhìn 87
Phản ứng 78
Thể lực 68
Rê bóng 84
Giữ bóng 83
Lấy bóng 70
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 67
Chuyền dài 86
Sút xa 77
Cắt bóng 73
Chọn vị trí 74
Tầm nhìn 87
Phản ứng 78
Sức mạnh 68
Thể lực 68
Xoạc bóng 65
Giữ bóng 83
Kèm người 75
Lấy bóng 70
Chuyền ngắn 87
Chuyền dài 86
Cắt bóng 73
Tầm nhìn 87
Phản ứng 78
Quyết đoán 73
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của É. Banega

Sự nghiệp CLB
2024: Newell's Old Boys
2020 - 2024: Al Shabab
2017 - 2020: Sevilla FC
2016 - 2017: Lombardia FC
2014 - 2016: Sevilla FC
2014 - 2014: Newell's Old Boys (Cho mượn)
2009 - 2014: Valencia CF
2008 - 2009: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2008 - 2008: Valencia CF
2007 - 2007: Boca Juniors