É. Banega
14
4
5

Éver Banega

CM 82
CDM 79
CAM 81

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Newell's Old Boys

Ngày sinh: 29/06/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 71kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
68

RB
71

CB
68

LB
71

LWB
74

RWB
74

CDM
76

LM
77

CM
79

RM
77

CAM
78

CF
75

LW
76

RW
76

ST
70

Tốc độ
67
Sút
72
Chuyền bóng
85
Rê bóng
83
Phòng thủ
71
Thể chất
71
Tốc độ 66
Tăng tốc 70
Dứt điểm 68
Lực sút 75
Sút xa 79
Chọn vị trí 76
Vô lê 67
Penalty 79
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 81
Chuyền dài 87
Đá phạt 82
Sút xoáy 83
Rê bóng 84
Giữ bóng 86
Khéo léo 80
Thăng bằng 83
Phản ứng 78
Kèm người 76
Lấy bóng 72
Cắt bóng 77
Đánh đầu 53
Xoạc bóng 68
Sức mạnh 69
Thể lực 75
Quyết đoán 74
Nhảy 60
Bình tĩnh 81
TM đổ người 21
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 16
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2293
Thể lực 75
Rê bóng 86
Giữ bóng 86
Lấy bóng 72
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 68
Chuyền dài 87
Sút xa 79
Cắt bóng 77
Chọn vị trí 76
Tầm nhìn 88
Phản ứng 78
Sức mạnh 69
Thể lực 75
Xoạc bóng 68
Giữ bóng 86
Kèm người 76
Lấy bóng 72
Chuyền ngắn 88
Chuyền dài 87
Cắt bóng 77
Tầm nhìn 88
Phản ứng 78
Quyết đoán 74
Tăng tốc 70
Tốc độ 70
Khéo léo 80
Rê bóng 86
Giữ bóng 86
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 68
Chuyền dài 87
Sút xa 79
Chọn vị trí 76
Tầm nhìn 88
Phản ứng 78
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của É. Banega

Sự nghiệp CLB
2024: Newell's Old Boys
2020 - 2024: Al Shabab
2017 - 2020: Sevilla FC
2016 - 2017: Lombardia FC
2014 - 2016: Sevilla FC
2014 - 2014: Newell's Old Boys (Cho mượn)
2009 - 2014: Valencia CF
2008 - 2009: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2008 - 2008: Valencia CF
2007 - 2007: Boca Juniors