É. Banega
23
4
5

Éver Banega

CM 105

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Newell's Old Boys

Ngày sinh: 29/06/1988

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 09 - 39

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
92

RB
95

CB
92

LB
95

LWB
97

RWB
97

CDM
99

LM
100

CM
102

RM
100

CAM
101

CF
99

LW
100

RW
100

ST
94

Tốc độ
93
Sút
96
Chuyền bóng
107
Rê bóng
106
Phòng thủ
95
Thể chất
93
Tốc độ 93
Tăng tốc 94
Dứt điểm 96
Lực sút 97
Sút xa 100
Chọn vị trí 101
Vô lê 85
Penalty 97
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 106
Chuyền dài 110
Đá phạt 105
Sút xoáy 105
Rê bóng 106
Giữ bóng 111
Khéo léo 99
Thăng bằng 106
Phản ứng 104
Kèm người 99
Lấy bóng 98
Cắt bóng 95
Đánh đầu 73
Xoạc bóng 97
Sức mạnh 93
Thể lực 93
Quyết đoán 100
Nhảy 76
Bình tĩnh 103
TM đổ người 16
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 17
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2937
Thể lực 93
Rê bóng 109
Giữ bóng 111
Lấy bóng 98
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 96
Chuyền dài 110
Sút xa 100
Cắt bóng 95
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 105
Phản ứng 104
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của É. Banega

Sự nghiệp CLB
2024: Newell's Old Boys
2020 - 2024: Al Shabab
2017 - 2020: Sevilla FC
2016 - 2017: Lombardia FC
2014 - 2016: Sevilla FC
2014 - 2014: Newell's Old Boys (Cho mượn)
2009 - 2014: Valencia CF
2008 - 2009: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2008 - 2008: Valencia CF
2007 - 2007: Boca Juniors