É. Banega
15
4
5

Éver Banega

CM 85
CDM 84

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Newell's Old Boys

Ngày sinh: 29/06/1988

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 71kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
76

RB
78

CB
76

LB
78

LWB
79

RWB
79

CDM
81

LM
79

CM
82

RM
79

CAM
81

CF
78

LW
79

RW
79

ST
74

Tốc độ
70
Sút
77
Chuyền bóng
87
Rê bóng
85
Phòng thủ
81
Thể chất
75
Tốc độ 69
Tăng tốc 72
Dứt điểm 73
Lực sút 80
Sút xa 84
Chọn vị trí 79
Vô lê 70
Penalty 82
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 84
Chuyền dài 88
Đá phạt 85
Sút xoáy 86
Rê bóng 86
Giữ bóng 88
Khéo léo 80
Thăng bằng 85
Phản ứng 85
Kèm người 84
Lấy bóng 83
Cắt bóng 83
Đánh đầu 61
Xoạc bóng 82
Sức mạnh 72
Thể lực 77
Quyết đoán 86
Nhảy 63
Bình tĩnh 84
TM đổ người 24
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 19
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2431
Thể lực 77
Rê bóng 88
Giữ bóng 88
Lấy bóng 83
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 73
Chuyền dài 88
Sút xa 84
Cắt bóng 83
Chọn vị trí 79
Tầm nhìn 88
Phản ứng 85
Sức mạnh 72
Thể lực 77
Xoạc bóng 82
Giữ bóng 88
Kèm người 84
Lấy bóng 83
Chuyền ngắn 89
Chuyền dài 88
Cắt bóng 83
Tầm nhìn 88
Phản ứng 85
Quyết đoán 86
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của É. Banega

Sự nghiệp CLB
2024: Newell's Old Boys
2020 - 2024: Al Shabab
2017 - 2020: Sevilla FC
2016 - 2017: Lombardia FC
2014 - 2016: Sevilla FC
2014 - 2014: Newell's Old Boys (Cho mượn)
2009 - 2014: Valencia CF
2008 - 2009: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2008 - 2008: Valencia CF
2007 - 2007: Boca Juniors