É. Banega
8
4
5

Éver Banega

CM 72
CDM 71
CAM 70

5

Danh tiếng: Nổi tiếng
Newell's Old Boys

Ngày sinh: 29/06/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

176cm 78kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
14

SW
63

RB
63

CB
63

LB
63

LWB
65

RWB
65

CDM
68

LM
66

CM
69

RM
66

CAM
67

CF
65

LW
65

RW
65

ST
62

Tốc độ
49
Sút
67
Chuyền bóng
74
Rê bóng
71
Phòng thủ
67
Thể chất
67
Tốc độ 49
Tăng tốc 50
Dứt điểm 66
Lực sút 71
Sút xa 70
Chọn vị trí 69
Vô lê 60
Penalty 63
Chuyền ngắn 75
Tầm nhìn 74
Tạt bóng 73
Chuyền dài 78
Đá phạt 71
Sút xoáy 75
Rê bóng 72
Giữ bóng 74
Khéo léo 64
Thăng bằng 76
Phản ứng 70
Kèm người 69
Lấy bóng 70
Cắt bóng 68
Đánh đầu 51
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 66
Thể lực 67
Quyết đoán 76
Nhảy 54
Bình tĩnh 72
TM đổ người 14
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 9
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2013
Thể lực 67
Rê bóng 74
Giữ bóng 74
Lấy bóng 70
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 66
Chuyền dài 78
Sút xa 70
Cắt bóng 68
Chọn vị trí 69
Tầm nhìn 74
Phản ứng 70
Sức mạnh 66
Thể lực 67
Xoạc bóng 67
Giữ bóng 74
Kèm người 69
Lấy bóng 70
Chuyền ngắn 75
Chuyền dài 78
Cắt bóng 68
Tầm nhìn 74
Phản ứng 70
Quyết đoán 76
Tăng tốc 50
Tốc độ 52
Khéo léo 64
Rê bóng 74
Giữ bóng 74
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 66
Chuyền dài 78
Sút xa 70
Chọn vị trí 69
Tầm nhìn 74
Phản ứng 70
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của É. Banega

Sự nghiệp CLB
2024: Newell's Old Boys
2020 - 2024: Al Shabab
2017 - 2020: Sevilla FC
2016 - 2017: Lombardia FC
2014 - 2016: Sevilla FC
2014 - 2014: Newell's Old Boys (Cho mượn)
2009 - 2014: Valencia CF
2008 - 2009: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2008 - 2008: Valencia CF
2007 - 2007: Boca Juniors