É. Banega
16
4
5

Éver Banega

CDM 89
CM 91

19

Danh tiếng: Ngôi sao
Newell's Old Boys

Ngày sinh: 29/06/1988

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 71kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
80

RB
83

CB
80

LB
83

LWB
85

RWB
85

CDM
86

LM
85

CM
88

RM
85

CAM
86

CF
84

LW
84

RW
84

ST
79

Tốc độ
81
Sút
80
Chuyền bóng
92
Rê bóng
88
Phòng thủ
84
Thể chất
82
Tốc độ 81
Tăng tốc 81
Dứt điểm 75
Lực sút 85
Sút xa 87
Chọn vị trí 89
Vô lê 72
Penalty 87
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 83
Chuyền dài 98
Đá phạt 84
Sút xoáy 86
Rê bóng 89
Giữ bóng 90
Khéo léo 85
Thăng bằng 88
Phản ứng 91
Kèm người 90
Lấy bóng 83
Cắt bóng 86
Đánh đầu 65
Xoạc bóng 84
Sức mạnh 77
Thể lực 95
Quyết đoán 84
Nhảy 67
Bình tĩnh 86
TM đổ người 16
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 10
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2517
Sức mạnh 77
Thể lực 95
Xoạc bóng 84
Giữ bóng 90
Kèm người 90
Lấy bóng 83
Chuyền ngắn 99
Chuyền dài 98
Cắt bóng 86
Tầm nhìn 90
Phản ứng 91
Quyết đoán 84
Thể lực 95
Rê bóng 91
Giữ bóng 90
Lấy bóng 83
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 75
Chuyền dài 98
Sút xa 87
Cắt bóng 86
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 90
Phản ứng 91
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của É. Banega

Sự nghiệp CLB
2024: Newell's Old Boys
2020 - 2024: Al Shabab
2017 - 2020: Sevilla FC
2016 - 2017: Lombardia FC
2014 - 2016: Sevilla FC
2014 - 2014: Newell's Old Boys (Cho mượn)
2009 - 2014: Valencia CF
2008 - 2009: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2008 - 2008: Valencia CF
2007 - 2007: Boca Juniors