H. Kane
17
4
5

Harry Kane

ST 91

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Bayern München

Ngày sinh: 28/07/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

188cm 89kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
65

RB
66

CB
65

LB
66

LWB
69

RWB
69

CDM
70

LM
84

CM
82

RM
84

CAM
85

CF
87

LW
84

RW
84

ST
88

Tốc độ
74
Sút
95
Chuyền bóng
86
Rê bóng
85
Phòng thủ
56
Thể chất
88
Tốc độ 76
Tăng tốc 73
Dứt điểm 98
Lực sút 95
Sút xa 91
Chọn vị trí 97
Vô lê 90
Penalty 95
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 81
Chuyền dài 88
Đá phạt 75
Sút xoáy 88
Rê bóng 86
Giữ bóng 89
Khéo léo 76
Thăng bằng 79
Phản ứng 95
Kèm người 64
Lấy bóng 47
Cắt bóng 46
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 89
Thể lực 89
Quyết đoán 87
Nhảy 85
Bình tĩnh 95
TM đổ người 22
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 24
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 27
Chỉ số tổng: 2509
Sức mạnh 89
Tăng tốc 73
Tốc độ 77
Rê bóng 88
Giữ bóng 89
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 98
Lực sút 95
Đánh đầu 90
Sút xa 91
Vô lê 90
Chọn vị trí 97
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của H. Kane

Sự nghiệp CLB
2023: Bayern München
2013 - 2023: Tottenham Hotspur
2013 - 2013: Leicester City (Cho mượn)
2012 - 2013: Norwich City (Cho mượn)
2012 - 2012: Tottenham Hotspur
2012 - 2012: Millwall (Cho mượn)
2011 - 2011: Tottenham Hotspur
2011 - 2011: Leyton Orient