H. Kane
27
5
5

Harry Kane

ST 111
CF 111

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Bayern München

Ngày sinh: 28/07/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

188cm 89kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
81

RB
84

CB
81

LB
84

LWB
87

RWB
87

CDM
87

LM
106

CM
102

RM
106

CAM
107

CF
108

LW
106

RW
106

ST
108

Tốc độ
107
Sút
115
Chuyền bóng
108
Rê bóng
109
Phòng thủ
70
Thể chất
108
Tốc độ 107
Tăng tốc 108
Dứt điểm 116
Lực sút 116
Sút xa 115
Chọn vị trí 111
Vô lê 112
Penalty 116
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 100
Chuyền dài 113
Đá phạt 107
Sút xoáy 114
Rê bóng 111
Giữ bóng 110
Khéo léo 103
Thăng bằng 112
Phản ứng 107
Kèm người 79
Lấy bóng 60
Cắt bóng 58
Đánh đầu 114
Xoạc bóng 58
Sức mạnh 110
Thể lực 111
Quyết đoán 100
Nhảy 107
Bình tĩnh 114
TM đổ người 16
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3094
Sức mạnh 110
Tăng tốc 108
Tốc độ 110
Rê bóng 112
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 116
Lực sút 116
Đánh đầu 114
Sút xa 115
Vô lê 112
Chọn vị trí 111
Tăng tốc 108
Tốc độ 110
Rê bóng 112
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 116
Lực sút 116
Đánh đầu 114
Sút xa 115
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 112
Phản ứng 107
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của H. Kane

Sự nghiệp CLB
2023: Bayern München
2013 - 2023: Tottenham Hotspur
2013 - 2013: Leicester City (Cho mượn)
2012 - 2013: Norwich City (Cho mượn)
2012 - 2012: Tottenham Hotspur
2012 - 2012: Millwall (Cho mượn)
2011 - 2011: Tottenham Hotspur
2011 - 2011: Leyton Orient