H. Kane
26
5
5

Harry Kane

ST 108

9

Danh tiếng: Siêu Sao
Bayern München

Ngày sinh: 28/07/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

188cm 89kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 15 - 42

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
78

RB
81

CB
78

LB
81

LWB
83

RWB
83

CDM
84

LM
102

CM
98

RM
102

CAM
104

CF
104

LW
103

RW
103

ST
105

Tốc độ
103
Sút
110
Chuyền bóng
104
Rê bóng
106
Phòng thủ
67
Thể chất
103
Tốc độ 103
Tăng tốc 104
Dứt điểm 113
Lực sút 110
Sút xa 108
Chọn vị trí 110
Vô lê 108
Penalty 109
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 96
Chuyền dài 108
Đá phạt 98
Sút xoáy 110
Rê bóng 108
Giữ bóng 106
Khéo léo 100
Thăng bằng 108
Phản ứng 105
Kèm người 71
Lấy bóng 61
Cắt bóng 56
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 59
Sức mạnh 106
Thể lực 102
Quyết đoán 99
Nhảy 101
Bình tĩnh 110
TM đổ người 12
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 15
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2964
Sức mạnh 106
Tăng tốc 104
Tốc độ 106
Rê bóng 109
Giữ bóng 106
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 113
Lực sút 110
Đánh đầu 107
Sút xa 108
Vô lê 108
Chọn vị trí 110
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của H. Kane

Sự nghiệp CLB
2023: Bayern München
2013 - 2023: Tottenham Hotspur
2013 - 2013: Leicester City (Cho mượn)
2012 - 2013: Norwich City (Cho mượn)
2012 - 2012: Tottenham Hotspur
2012 - 2012: Millwall (Cho mượn)
2011 - 2011: Tottenham Hotspur
2011 - 2011: Leyton Orient