H. Kane
18
5
5

Harry Kane

ST 96

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Bayern München

Ngày sinh: 28/07/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

188cm 89kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 48 - Chẵn 8

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
70

RB
71

CB
70

LB
71

LWB
74

RWB
74

CDM
76

LM
90

CM
88

RM
90

CAM
91

CF
92

LW
90

RW
90

ST
93

Tốc độ
80
Sút
99
Chuyền bóng
92
Rê bóng
91
Phòng thủ
60
Thể chất
92
Tốc độ 84
Tăng tốc 76
Dứt điểm 102
Lực sút 99
Sút xa 95
Chọn vị trí 102
Vô lê 97
Penalty 99
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 90
Chuyền dài 95
Đá phạt 76
Sút xoáy 92
Rê bóng 92
Giữ bóng 94
Khéo léo 82
Thăng bằng 81
Phản ứng 100
Kèm người 63
Lấy bóng 51
Cắt bóng 58
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 52
Sức mạnh 94
Thể lực 92
Quyết đoán 90
Nhảy 89
Bình tĩnh 99
TM đổ người 26
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 28
TM phản xạ 28
TM chọn vị trí 31
Chỉ số tổng: 2669
Sức mạnh 94
Tăng tốc 76
Tốc độ 83
Rê bóng 94
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 102
Lực sút 99
Đánh đầu 95
Sút xa 95
Vô lê 97
Chọn vị trí 102
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của H. Kane

Sự nghiệp CLB
2023: Bayern München
2013 - 2023: Tottenham Hotspur
2013 - 2013: Leicester City (Cho mượn)
2012 - 2013: Norwich City (Cho mượn)
2012 - 2012: Tottenham Hotspur
2012 - 2012: Millwall (Cho mượn)
2011 - 2011: Tottenham Hotspur
2011 - 2011: Leyton Orient