H. Kane
13
4
5

Harry Kane

ST 81

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Bayern München

Ngày sinh: 28/07/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

188cm 86kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
55

RB
55

CB
55

LB
55

LWB
58

RWB
58

CDM
59

LM
73

CM
71

RM
73

CAM
75

CF
76

LW
74

RW
74

ST
78

Tốc độ
59
Sút
85
Chuyền bóng
76
Rê bóng
75
Phòng thủ
45
Thể chất
75
Tốc độ 60
Tăng tốc 59
Dứt điểm 87
Lực sút 86
Sút xa 82
Chọn vị trí 86
Vô lê 82
Penalty 86
Chuyền ngắn 79
Tầm nhìn 79
Tạt bóng 74
Chuyền dài 73
Đá phạt 64
Sút xoáy 75
Rê bóng 75
Giữ bóng 80
Khéo léo 61
Thăng bằng 67
Phản ứng 86
Kèm người 43
Lấy bóng 43
Cắt bóng 40
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 36
Sức mạnh 79
Thể lực 69
Quyết đoán 74
Nhảy 80
Bình tĩnh 84
TM đổ người 10
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 12
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2132
Sức mạnh 79
Tăng tốc 59
Tốc độ 62
Rê bóng 78
Giữ bóng 80
Chuyền ngắn 79
Dứt điểm 87
Lực sút 86
Đánh đầu 83
Sút xa 82
Vô lê 82
Chọn vị trí 86
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của H. Kane

Sự nghiệp CLB
2023: Bayern München
2013 - 2023: Tottenham Hotspur
2013 - 2013: Leicester City (Cho mượn)
2012 - 2013: Norwich City (Cho mượn)
2012 - 2012: Tottenham Hotspur
2012 - 2012: Millwall (Cho mượn)
2011 - 2011: Tottenham Hotspur
2011 - 2011: Leyton Orient