H. Kane
31
5
5

Harry Kane

ST 121

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Bayern München

Ngày sinh: 28/07/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

188cm 86kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 43 - Chẵn 13

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
85

RB
88

CB
85

LB
88

LWB
91

RWB
91

CDM
92

LM
113

CM
110

RM
113

CAM
115

CF
116

LW
114

RW
114

ST
117

Tốc độ
114
Sút
123
Chuyền bóng
115
Rê bóng
116
Phòng thủ
70
Thể chất
114
Tốc độ 114
Tăng tốc 114
Dứt điểm 125
Lực sút 123
Sút xa 122
Chọn vị trí 123
Vô lê 121
Penalty 127
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 103
Chuyền dài 120
Đá phạt 112
Sút xoáy 123
Rê bóng 115
Giữ bóng 121
Khéo léo 110
Thăng bằng 121
Phản ứng 116
Kèm người 66
Lấy bóng 66
Cắt bóng 62
Đánh đầu 124
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 118
Thể lực 116
Quyết đoán 104
Nhảy 114
Bình tĩnh 122
TM đổ người 25
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 22
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3318
Sức mạnh 118
Tăng tốc 114
Tốc độ 117
Rê bóng 119
Giữ bóng 121
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 125
Lực sút 123
Đánh đầu 124
Sút xa 122
Vô lê 121
Chọn vị trí 123
Sát thủ băng cắt
Sát thủ băng cắt Di chuyển nhanh đến điểm rơi trong các tình huống tạt bóng
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của H. Kane

Sự nghiệp CLB
2023: Bayern München
2013 - 2023: Tottenham Hotspur
2013 - 2013: Leicester City (Cho mượn)
2012 - 2013: Norwich City (Cho mượn)
2012 - 2012: Tottenham Hotspur
2012 - 2012: Millwall (Cho mượn)
2011 - 2011: Tottenham Hotspur
2011 - 2011: Leyton Orient