K. Havertz
24
5
4

Kai Havertz

CF 107
ST 106
CAM 107

29

Danh tiếng: Ngôi sao
Arsenal

Ngày sinh: 11/06/1999

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
87

RB
89

CB
87

LB
89

LWB
90

RWB
90

CDM
90

LM
103

CM
100

RM
103

CAM
104

CF
104

LW
102

RW
102

ST
103

Tốc độ
108
Sút
104
Chuyền bóng
104
Rê bóng
104
Phòng thủ
79
Thể chất
102
Tốc độ 109
Tăng tốc 107
Dứt điểm 107
Lực sút 103
Sút xa 98
Chọn vị trí 113
Vô lê 109
Penalty 107
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 97
Chuyền dài 103
Đá phạt 83
Sút xoáy 109
Rê bóng 103
Giữ bóng 105
Khéo léo 106
Thăng bằng 102
Phản ứng 108
Kèm người 76
Lấy bóng 83
Cắt bóng 65
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 81
Sức mạnh 97
Thể lực 107
Quyết đoán 108
Nhảy 107
Bình tĩnh 100
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 14
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 3002
Tăng tốc 107
Tốc độ 111
Rê bóng 107
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 107
Lực sút 103
Đánh đầu 111
Sút xa 98
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 110
Phản ứng 108
Sức mạnh 97
Tăng tốc 107
Tốc độ 111
Rê bóng 107
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 107
Lực sút 103
Đánh đầu 111
Sút xa 98
Vô lê 109
Chọn vị trí 113
Tăng tốc 107
Tốc độ 111
Khéo léo 106
Rê bóng 107
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 107
Chuyền dài 103
Sút xa 98
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 110
Phản ứng 108
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của K. Havertz

Sự nghiệp CLB
2023: Arsenal
2020 - 2023: Chelsea
2016 - 2020: Bayer 04 Leverkusen