K. Havertz
27
5
4

Kai Havertz

CAM 113
CF 113
RW 111

29

Danh tiếng: Ngôi sao
Arsenal

Ngày sinh: 11/06/1999

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

193cm 82kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 19 - 39

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
90

RB
93

CB
90

LB
93

LWB
95

RWB
95

CDM
95

LM
109

CM
106

RM
109

CAM
110

CF
110

LW
108

RW
108

ST
109

Tốc độ
114
Sút
109
Chuyền bóng
110
Rê bóng
111
Phòng thủ
81
Thể chất
107
Tốc độ 114
Tăng tốc 114
Dứt điểm 110
Lực sút 110
Sút xa 105
Chọn vị trí 118
Vô lê 109
Penalty 103
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 114
Tạt bóng 102
Chuyền dài 109
Đá phạt 92
Sút xoáy 111
Rê bóng 111
Giữ bóng 112
Khéo léo 113
Thăng bằng 107
Phản ứng 114
Kèm người 76
Lấy bóng 83
Cắt bóng 72
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 80
Sức mạnh 104
Thể lực 112
Quyết đoán 110
Nhảy 113
Bình tĩnh 108
TM đổ người 13
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 19
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3142
Tăng tốc 114
Tốc độ 117
Khéo léo 113
Rê bóng 114
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 110
Chuyền dài 109
Sút xa 105
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 114
Phản ứng 114
Tăng tốc 114
Tốc độ 117
Rê bóng 114
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 110
Lực sút 110
Đánh đầu 115
Sút xa 105
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 114
Phản ứng 114
Tăng tốc 114
Tốc độ 117
Khéo léo 113
Rê bóng 114
Giữ bóng 112
Tạt bóng 102
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 110
Sút xa 105
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 114
Phản ứng 114
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của K. Havertz

Sự nghiệp CLB
2023: Arsenal
2020 - 2023: Chelsea
2016 - 2020: Bayer 04 Leverkusen