K. Havertz
26
5
4

Kai Havertz

CAM 110
CM 106
CF 110

29

Danh tiếng: Ngôi sao
Arsenal

Ngày sinh: 11/06/1999

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

193cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 53- Chẵn 23

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
88

RB
91

CB
88

LB
91

LWB
93

RWB
93

CDM
92

LM
106

CM
103

RM
106

CAM
107

CF
107

LW
106

RW
106

ST
106

Tốc độ
110
Sút
106
Chuyền bóng
107
Rê bóng
107
Phòng thủ
81
Thể chất
105
Tốc độ 110
Tăng tốc 111
Dứt điểm 108
Lực sút 106
Sút xa 102
Chọn vị trí 118
Vô lê 105
Penalty 106
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 102
Chuyền dài 102
Đá phạt 88
Sút xoáy 109
Rê bóng 106
Giữ bóng 110
Khéo léo 111
Thăng bằng 107
Phản ứng 110
Kèm người 77
Lấy bóng 84
Cắt bóng 67
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 80
Sức mạnh 101
Thể lực 112
Quyết đoán 108
Nhảy 111
Bình tĩnh 104
TM đổ người 14
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 18
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3074
Tăng tốc 111
Tốc độ 113
Khéo léo 111
Rê bóng 110
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 108
Chuyền dài 102
Sút xa 102
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 111
Phản ứng 110
Thể lực 112
Rê bóng 110
Giữ bóng 110
Lấy bóng 84
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 108
Chuyền dài 102
Sút xa 102
Cắt bóng 67
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 111
Phản ứng 110
Tăng tốc 111
Tốc độ 113
Rê bóng 110
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 108
Lực sút 106
Đánh đầu 113
Sút xa 102
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 111
Phản ứng 110
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của K. Havertz

Sự nghiệp CLB
2023: Arsenal
2020 - 2023: Chelsea
2016 - 2020: Bayer 04 Leverkusen