K. Havertz
21
5
4

Kai Havertz

CF 100
RM 99
CM 95

7

Danh tiếng: Ngôi sao
Arsenal

Ngày sinh: 11/06/1999

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 83kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 48 - Chẵn 08

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
75

RB
82

CB
75

LB
82

LWB
84

RWB
84

CDM
81

LM
96

CM
92

RM
96

CAM
96

CF
97

LW
96

RW
96

ST
96

Tốc độ
100
Sút
97
Chuyền bóng
96
Rê bóng
98
Phòng thủ
68
Thể chất
86
Tốc độ 99
Tăng tốc 102
Dứt điểm 100
Lực sút 96
Sút xa 93
Chọn vị trí 107
Vô lê 95
Penalty 93
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 92
Chuyền dài 96
Đá phạt 89
Sút xoáy 99
Rê bóng 98
Giữ bóng 98
Khéo léo 103
Thăng bằng 96
Phản ứng 107
Kèm người 65
Lấy bóng 69
Cắt bóng 58
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 74
Sức mạnh 83
Thể lực 103
Quyết đoán 75
Nhảy 90
Bình tĩnh 99
TM đổ người 11
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 15
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2742
Tăng tốc 102
Tốc độ 103
Rê bóng 101
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 100
Lực sút 96
Đánh đầu 98
Sút xa 93
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 93
Phản ứng 107
Thể lực 103
Tăng tốc 102
Tốc độ 103
Rê bóng 101
Giữ bóng 98
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 100
Chuyền dài 96
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 93
Phản ứng 107
Thể lực 103
Rê bóng 101
Giữ bóng 98
Lấy bóng 69
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 100
Chuyền dài 96
Sút xa 93
Cắt bóng 58
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 93
Phản ứng 107
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của K. Havertz

Sự nghiệp CLB
2023: Arsenal
2020 - 2023: Chelsea
2016 - 2020: Bayer 04 Leverkusen