K. Havertz
23
5
4

Kai Havertz

CAM 101
CF 100

7

Danh tiếng: Ngôi sao
Arsenal

Ngày sinh: 11/06/1999

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

193cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 22-42

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
82

RB
85

CB
82

LB
85

LWB
86

RWB
86

CDM
86

LM
97

CM
95

RM
97

CAM
98

CF
97

LW
96

RW
96

ST
96

Tốc độ
101
Sút
97
Chuyền bóng
98
Rê bóng
99
Phòng thủ
76
Thể chất
96
Tốc độ 101
Tăng tốc 101
Dứt điểm 99
Lực sút 96
Sút xa 94
Chọn vị trí 104
Vô lê 101
Penalty 89
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 92
Chuyền dài 97
Đá phạt 74
Sút xoáy 97
Rê bóng 98
Giữ bóng 101
Khéo léo 100
Thăng bằng 96
Phản ứng 102
Kèm người 74
Lấy bóng 83
Cắt bóng 60
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 78
Sức mạnh 90
Thể lực 103
Quyết đoán 102
Nhảy 101
Bình tĩnh 95
TM đổ người 16
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 17
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2808
Tăng tốc 101
Tốc độ 104
Khéo léo 100
Rê bóng 102
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 99
Chuyền dài 97
Sút xa 94
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 103
Phản ứng 102
Tăng tốc 101
Tốc độ 104
Rê bóng 102
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 99
Lực sút 96
Đánh đầu 98
Sút xa 94
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 103
Phản ứng 102
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của K. Havertz

Sự nghiệp CLB
2023: Arsenal
2020 - 2023: Chelsea
2016 - 2020: Bayer 04 Leverkusen