K. Havertz
18
5
4

Kai Havertz

CAM 96
RW 95
ST 95

29

Danh tiếng: Ngôi sao
Arsenal

Ngày sinh: 11/06/1999

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
35

SW
70

RB
75

CB
70

LB
75

LWB
77

RWB
77

CDM
76

LM
92

CM
89

RM
92

CAM
93

CF
93

LW
92

RW
92

ST
92

Tốc độ
93
Sút
94
Chuyền bóng
93
Rê bóng
96
Phòng thủ
63
Thể chất
84
Tốc độ 96
Tăng tốc 90
Dứt điểm 96
Lực sút 91
Sút xa 93
Chọn vị trí 97
Vô lê 95
Penalty 88
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 89
Chuyền dài 94
Đá phạt 71
Sút xoáy 98
Rê bóng 98
Giữ bóng 99
Khéo léo 90
Thăng bằng 84
Phản ứng 97
Kèm người 58
Lấy bóng 64
Cắt bóng 57
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 57
Sức mạnh 85
Thể lực 92
Quyết đoán 70
Nhảy 96
Bình tĩnh 98
TM đổ người 29
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 33
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 32
Chỉ số tổng: 2690
Tăng tốc 90
Tốc độ 96
Khéo léo 90
Rê bóng 99
Giữ bóng 99
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 96
Chuyền dài 94
Sút xa 93
Chọn vị trí 97
Tầm nhìn 96
Phản ứng 97
Tăng tốc 90
Tốc độ 96
Khéo léo 90
Rê bóng 99
Giữ bóng 99
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 96
Sút xa 93
Chọn vị trí 97
Tầm nhìn 96
Phản ứng 97
Sức mạnh 85
Tăng tốc 90
Tốc độ 96
Rê bóng 99
Giữ bóng 99
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 96
Lực sút 91
Đánh đầu 95
Sút xa 93
Vô lê 95
Chọn vị trí 97
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của K. Havertz

Sự nghiệp CLB
2023: Arsenal
2020 - 2023: Chelsea
2016 - 2020: Bayer 04 Leverkusen